Đỗ Văn Thuận
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 2059 | 23 | 23 | 13 | 1 | 1 | 2 | ||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 1046 | 15 | 12 | 3 | 3 | 4 | 3 | ||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 1397 | 18 | 16 | 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | |||
2021 | Szombathelyi | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 900 | 10 | 10 | 1 | |||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | Copa AFC | 1 | ||||||||||
2020 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1260 | 14 | 14 | 1 | 4 | ||||||
2019 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1444 | 17 | 16 | 1 | 2 | 4 | 1 | ||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 2070 | 23 | 23 | 1 | 2 | 6 | |||||
2019 UAE | Vietnam | Asian Cup Qualification | 1 | ||||||||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 2320 | 26 | 26 | 1 | 3 | 1 | |||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 2137 | 24 | 24 | 2 | 1 | 2 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Binh Dinh | Phu Dong | Desconocido | - |
2022-01-01 | Ho Chi Minh City | Binh Dinh | Transferencia gratuita | - |
2018-01-01 | Sai Gon | Ho Chi Minh City | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Đỗ Văn Thuận tiene 32 años, nasció el 24 mayo 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Thuận Đỗ.
Đỗ Văn Thuận joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Đỗ Văn Thuận juega en la posición de Centrocampista.
Binh Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Midfielder | ||||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ECU PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |