Nguyễn Việt Phong
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 134 | 9 | 1 | 8 | 16 | 1 | |||||
2022 Qatar | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | 1 | 2 | ||||||||
2021 | Zorya Luhansk | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Viettel | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 5 | |||||||
2021 | Viettel | Liga de Campeones AFC | 1 | 1 | 6 | ||||||||
2020 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2020 | Viettel | V.League 1 | 175 | 2 | 1 | 1 | 1 | 18 | 2 | ||||
2019 | Viettel | V.League 1 | 1007 | 18 | 11 | 7 | 2 | 14 | 2 | ||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 624 | 15 | 4 | 11 | 3 | 22 | 1 | ||||
2017 | Can Tho | V.League 1 | 920 | 11 | 11 | 5 | 2 | 3 | 2 | ||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
2016 | Hai Phong | V.League 1 | 68 | 6 | 6 | 22 | 1 | ||||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 292 | 11 | 11 | 18 | 1 | 3 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-16 | Viettel | Sai Gon | Transferencia gratuita | - |
2019-01-01 | Hai Phong | Viettel | Desconocido | - |
2018-01-01 | Can Tho | Hai Phong | Desconocido | - |
2017-05-31 | Hai Phong | Can Tho | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 1x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Nguyễn Việt Phong tiene 32 años, nasció el 22 marzo 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Việt Phong Nguyễn.
Nguyễn Việt Phong joga atualmente en Sai Gon, em Vietnam .
Nguyễn Việt Phong juega en la posición de Delantero.
Sai Gon - 2022
Nombre | Edad | |||
c | Vũ Tiến Thành | indef. | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Minh Nguyễn Hoàng | 26 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Quốc Long | 36 | |||
Quốc Tuấn Phạm | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Gia Trần | 28 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 31 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Rodrigue Nanitelamio | 28 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Văn Trung Dương | 27 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Minh Nhất Lê Vương | 24 | |||
Xuân Quý Bùi | 32 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 22 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Phạm Công Hiển | 32 | |||
Nguyễn Minh Trung | 32 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Lê Cao Hoài An | 31 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Matheus | 27 | |||
Nicholas Olsen | 29 | |||
Nguyễn Việt Phong | 32 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Đỗ Merlo | 39 | |||
Văn Sơn Nguyễn | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ECU PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |