Tiến Long Vũ
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Quang Nam | V.League 1 | 283 | 5 | 3 | 2 | 3 | 4 | |||||
2024 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | V.League 1 | 260 | 7 | 4 | 3 | 3 | 13 | 1 | 1 | |||
2023/2024 | Ha Noi | Liga de Campeones AFC | 174 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
2023 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | 179 | 9 | 3 | 6 | 3 | 14 | |||||
2022 | Ha Noi | Amistosos | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 2 | 2 | 4 | ||||||||
2022 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 360 | 4 | 4 | 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-09-01 | Ha Noi | Quang Nam | Desconocido | - |
2023-01-01 | Công An Nhân Dân | Ha Noi | Desconocido | - |
2022-08-16 | Ha Noi | Công An Nhân Dân | Préstamo | - |
2022-01-01 | Phu Dong | Ha Noi | Transferencia gratuita | - |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de Tiến Long Vũ?
El nombre completo es Tiến Long Vũ.
⭐ En qué club juega Tiến Long Vũ?
Tiến Long Vũ joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
⭐ ¿En que posición juega Tiến Long Vũ?
Tiến Long Vũ juega en la posición de Defensor.
Quang Nam - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | S. Văn | indef. | ||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 22 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Alain Eyenga | 29 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 26 | |||
Gia Bảo Khổng Minh | 24 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Cảnh Tài Nguyễn | 20 | |||
Tiến Long Vũ | 22 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 29 | |||
Phan Thanh Hậu | 28 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Quang Duyệt Lê Văn | 19 | |||
Nguyễn Phú Nguyên | 29 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
Thanh Vương Trương | 22 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
V. Đặng | 25 | |||
Lê Vũ Quốc Nhật | 28 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Attacker | ||||
V. Võ | 25 | |||
Ngân Văn Đại | 33 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Hyuri | 33 | |||
Charles Atshimene | indef. |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ECU PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |